Có 2 kết quả:

凛冽 lǐn liè ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄝˋ凜冽 lǐn liè ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

rét buốt

Từ điển Trung-Anh

biting cold

Từ điển Trung-Anh

biting cold